| TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT |
|
|
|
|
| PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD |
|
|
|
|
| |
|
|
KẾ HOẠCH THẨM ĐỊNH ĐỀ THI KỲ THI 171HN_D2_L1 |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Khoa |
Bộ môn |
TT |
MãHP |
TênHP |
Hình thức thi |
Ngày thẩm định đề |
| Lý luận chính trị |
|
1 |
4000001 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính |
TL |
|
| 2 |
4000002 |
Tâm lý học đại cương |
TL |
| 3 |
4000003 |
Tiếng Việt thực hành |
TL |
| 4 |
4000005 |
Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm |
TL |
| Khoa học cơ bản |
Toán |
5 |
4010101 |
Đại số |
TL |
8.00-12.00, 21/12 |
| 6 |
4010102 |
Giải tích 1 |
TL |
| 7 |
4010105 |
Xác suất thống kê |
TL |
| 8 |
4010106 |
Phương pháp tính |
TL |
| 9 |
4010110 |
Toán tối ưu |
TL |
| 10 |
4010113 |
Toán cao cấp 1 |
TL |
| Vật lý |
11 |
4010202 |
Vật lý đại cương A2 + TN |
TN+TL |
8.00-12.00, 21/12 |
| Hóa |
12 |
4010301 |
Hóa học đại cương phần 1 + TN |
TN |
8.00-12.00, 21/12 |
| 13 |
4010302 |
Hóa học đại cương phần 2 |
TL |
| 14 |
4010303 |
Hoá vô cơ phần 1 + TN |
TL |
| 15 |
4010305 |
Hóa phân tích phần 1+ TN |
TL |
| 16 |
4010307 |
Cân bằng pha và hóa keo + TN |
TL |
| 17 |
4010308 |
Hoá lý phần 1 + TN |
TL |
| 18 |
4010309 |
Hoá hữu cơ phần 1 |
TL |
| Hình họa |
19 |
4010401 |
Hình học họa hình |
TL |
8.00-12.00, 21/12 |
| 20 |
4010402 |
Vẽ kỹ thuật |
TL |
| 21 |
4010403 |
Autocad + TH |
THTM |
| 22 |
4010406 |
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL |
TL |
| Cơ lý thuyết |
23 |
4010501 |
Cơ học lý thuyết 1 |
TL |
8.00-12.00, 21/12 |
| 24 |
4010504 |
Cơ học ứng dụng |
TL |
| Ngoại ngữ |
25 |
4010613 |
Tiếng Anh 1 |
TN+N |
8.00-12.00, 21/12 |
| 26 |
4010614 |
Tiếng Anh 2 |
TN+N |
| Lý luận chính trị |
Nguyên lý CN Mác Lê Nin |
27 |
4020101 |
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
TL |
8.00-12.00, 21/12 |
| 28 |
4020102 |
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
TL |
| Pháp luật |
29 |
4020103 |
Pháp luật đại cương |
TL |
| Tư tưởng HCM |
30 |
4020201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
TL |
| Đường lối CM ĐCS VN |
31 |
4020301 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
TL |
| Mỏ |
Khai thác lộ thiên |
32 |
4030107 |
ổn định bờ mỏ và sườn dốc |
TL |
13.30-17.00, 21/12 |
| 33 |
4030108 |
An toàn và vệ sinh lao động trong khai thác lộ thiên |
TL |
| 34 |
4030114 |
Cơ sở khai thác lộ thiên |
TN |
| Khai thác HL |
35 |
4030205 |
Điều khiển áp lực mỏ |
TL |
| 36 |
4030222 |
Cơ sở khai thác hầm lò |
TL |
| 37 |
4030225 |
Cơ sở khai thác mỏ |
TL |
| Tuyển khoáng |
38 |
4030422 |
Cơ sở tuyển khoáng |
TN |
| Sức bền vật liệu |
39 |
4030501 |
Sức bền vật liệu 1 + BTL1 +TN |
TL |
| 40 |
4030504 |
Sức bền vật liệu B |
TL |
| 41 |
4030514 |
Cơ học môi trường liên tục |
TL |
| 42 |
4030515 |
Động lực học công trình |
TL |
| Địa chất |
Địa chất |
43 |
4040101 |
Địa chất đại cương |
TN+TL |
| 44 |
4040102 |
Địa chất cơ sở |
TN+TL |
| 45 |
4040105 |
Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất |
TL |
| 46 |
4040107 |
Địa mạo và trầm tích đệ tứ |
TL |
| Tìm kiếm TD |
47 |
4040203 |
Phương pháp thăm dò mỏ + BTL |
TL |
| 48 |
4040206 |
Hệ thống thông tin địa lý ứng dụng trong địa chất (GIS) |
TL |
| 49 |
4040207 |
Địa chất mỏ |
TL |
| Khoáng thạch |
50 |
4040310 |
Địa hoá |
TL |
| Khoáng sản |
51 |
4040405 |
Kiến trúc trường quặng và mỏ quặng |
TL |
| Địa chất CT |
52 |
4040516 |
Tiếng Anh chuyên ngành địa chất công trình - địa kỹ thuật |
TL |
| Trắc Địa |
Trắc Địa Cao cấp |
53 |
4050201 |
Trắc địa cao cấp đại cương |
TL |
13.30-17.00, 21/12 |
| 54 |
4050203 |
Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL |
TL |
| 55 |
4050211 |
Định vị vệ tinh (GPS)- B(cho Địa chính, Trắc địa mỏ- công trình, Tin trắc địa) |
TL |
| Trắc địa phổ thông |
56 |
4050401 |
Trắc địa cơ sở 1 + BTL |
TL |
| 57 |
4050405 |
Xử lý số liệu trắc địa + BTL |
TL |
| 58 |
4050409 |
Thành lập bản đồ số địa hình tỷ lệ lớn ứng dụng công nghệ mới |
TL |
| 59 |
4050411 |
Thực tập Trắc địa cơ sở 1 |
VĐ |
| 60 |
4050412 |
Thực tập Trắc địa cơ sở 2 |
VĐ |
| 61 |
4050413 |
Thực tập bản đồ số địa hình |
VĐ |
| Trắc địa mỏ |
62 |
4050517 |
Công nghệ viễn thám nghiên cứu tài nguyên môi trường |
VĐ |
| 63 |
4050521 |
Trắc địa phổ thông và trắc địa mỏ |
TL |
| 64 |
4050522 |
Thực tập trắc địa phổ thông và trắc địa mỏ |
VĐ |
| 65 |
4050526 |
Trắc địa đại cương |
TL |
| 66 |
4050527 |
Thực tập trắc địa đại cương |
THTM |
| Địa chính |
67 |
4050616 |
Quản lý bất động sản |
VĐ |
| Dầu khí |
Địa vật lý |
68 |
4060142 |
Địa vật lý đại cương |
TL |
8.00-12.00, 22/12 |
| Địa chất DK |
69 |
4060207 |
Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí 1 |
TN+TL |
| 70 |
4060214 |
Tiếng Anh chuyên ngành địa chất dầu khí |
TN+TL |
| Lọc hóa dầu |
71 |
4060305 |
Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời |
TL |
| 72 |
4060307 |
Quá trình và thiết bị truyền chất |
TL |
| 73 |
4060308 |
Kỹ thuật phản ứng |
TL |
| 74 |
4060317 |
Cơ khí và máy trong công nghệ hoá học |
TL |
| 75 |
4060321 |
An toàn lao động trong công nghệ hoá học |
TL |
| 76 |
4060324 |
Tin học chuyên ngành lọc hóa dầu |
TL |
| 77 |
4060325 |
Thiết kế quá trình công nghệ lọc dầu |
TL |
| 78 |
4060326 |
Xúc tác trong công nghệ lọc dầu |
TL |
| 79 |
4060346 |
Nhiên liệu sạch |
TL |
| Khoan khai thác |
80 |
4060402 |
Kỹ thuật dầu khí đại cương |
TL |
| 81 |
4060410 |
Tính chất vật lý tầng chứa |
TL |
| 82 |
4060412 |
Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu |
TL |
| 83 |
4060413 |
Công nghệ khoan dầu khí |
TL |
| 84 |
4060417 |
Tin học ứng dụng chuyên ngành |
TL |
| 85 |
4060418 |
Hiện tượng phức tạp và sự cố trong khoan |
TL |
| 86 |
4060420 |
Thu hồi dầu khí tăng cường |
TL |
| 87 |
4060423 |
Khoan khảo sát công trình và giếng kỹ thuật |
TL |
| 88 |
4060428 |
Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường |
TL |
| 89 |
4060436 |
Kỹ thuật khoan |
TL |
| Thiết bị dầu khí & CT |
90 |
4060501 |
Kỹ thuật ma sát |
TL |
| 91 |
4060504 |
Khai thác kỹ thuật máy và thiết bị dầu khí |
TL |
| 92 |
4060512 |
Thiết bị khoan dầu khí 2 |
TL |
| 93 |
4060521 |
Thiết bị khai thác dầu khí 1 |
TL |
| Kinh tế |
Kinh tế cơ sở |
94 |
4070101 |
Kinh tế vi mô |
TN |
13.30-17.00, 22/12 |
| 95 |
4070102 |
Kinh tế vĩ mô |
TN |
| 96 |
4070103 |
Kinh tế lượng |
TL |
| Kinh tế mỏ |
97 |
4070204 |
Quản trị chiến lược trong doanh nghiệp mỏ |
TN+TL |
| 98 |
4070205 |
Marketing căn bản |
TN+TL |
| 99 |
4070215 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
TN+TL |
| 100 |
4070216 |
Quản trị học |
TN+TL |
| Quản trị kinh doanh |
101 |
4070303 |
Kinh tế công nghiệp |
TL |
| 102 |
4070307 |
Quản trị dự án đầu tư |
TL |
| 103 |
4070309 |
Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh |
TL |
| 104 |
4070314 |
Quản trị thương mại |
TL |
| 105 |
4070331 |
Quản trị dự án đầu tư |
TL |
| Kế toán |
106 |
4070401 |
Nguyên lý kế toán |
TL |
| 107 |
4070414 |
Thị trường chứng khoán |
TN+TL |
| 108 |
4070422 |
Kế toán xây dựng cơ bản |
TL |
| 109 |
4070423 |
Kế toán thương mại dịch vụ |
TL |
| Công nghệ thông tin |
Công nghệ phần mềm |
110 |
4080101 |
Nguyên lý Hệ điều hành + BTL |
TN |
13.30-17.00, 22/12 |
| Tin học Cơ bản |
111 |
4080201 |
Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật) |
TN+TL |
| 112 |
4080202 |
Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế) |
TN+TL |
| 113 |
4080203 |
Cơ sở lập trình |
THTM |
| 114 |
4080217 |
Tin học B + TH (khối kinh tế) |
TN+TL |
| Tin học trắc địa |
115 |
4080309 |
Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở |
TNKQ |
| 116 |
4080314 |
Đo ảnh 1 |
VĐ |
| Tin học địa chất |
117 |
4080402 |
Thuật toán trong tin địa chất |
TN+TL |
| Tin học KT |
118 |
4080621 |
Thương mại điện tử |
TN+TL |
| Mạng máy tính |
119 |
4080703 |
Tiếng Anh chuyên ngành mạng |
TN+TL |
| 120 |
4080709 |
Kiến trúc máy tính |
TN |
| Khoa cơ điện |
Điện khí hóa |
121 |
4090107 |
An toàn điện |
TL |
8.00-12.00, 25/12 |
| 122 |
4090121 |
Máy điện |
TL |
| 123 |
4090126 |
Cơ sở cung cấp điện |
TL |
| Tự động hóa |
124 |
4090202 |
Lý thuyết điều khiển tự động + BTL |
TL |
| 125 |
4090203 |
Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao |
TL |
| 126 |
4090205 |
Hệ vi xử lý và máy tính + BTL |
TL |
| 127 |
4090206 |
Kỹ thuật đo lường + TH |
TL |
| 128 |
4090208 |
Điều khiển mờ và mạng nơron |
TL |
| 129 |
4090209 |
Điều khiển số |
TL |
| 130 |
4090210 |
Các hệ thống rời rạc |
TL |
| 131 |
4090211 |
Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình |
TL |
| 132 |
4090212 |
Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất |
TL |
| 133 |
4090213 |
Điện tử công suất |
TL |
| 134 |
4090214 |
Cơ sở truyền động điện |
TL |
| 135 |
4090216 |
Điều khiển tự động truyền động điện |
TL |
| 136 |
4090220 |
Tự động hóa quá trình sản xuất + ĐA |
TL |
| 137 |
4090221 |
Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa |
TL |
| 138 |
4090223 |
Robot công nghiệp |
TL |
| 139 |
4090224 |
Phương pháp lập trình CNC |
TL |
| 140 |
4090226 |
Chuyên đề 1+2 |
TL |
| 141 |
4090227 |
Điện tử công suất + BTL |
TL |
| Kỹ thuật điện- điện tử |
142 |
4090303 |
Kỹ thuật điện - điện tử +TN |
TN |
| 143 |
4090308 |
Cơ sở lý thuyết trường điện từ |
TN |
| Kỹ thuật cơ khí |
144 |
4090402 |
Vật liệu kỹ thuật + TN |
TN |
| 145 |
4090406 |
Cơ sở thiết kế máy |
TL |
| 146 |
4090409 |
Kỹ thuật gia công cơ khí 2 |
TL |
| 147 |
4090413 |
Thuỷ lực cơ sở B |
TL |
| 148 |
4090415 |
Kỹ thuật nhiệt B |
TL |
| 149 |
4090418 |
Kỹ thuật thủy khí C |
TL |
| 150 |
4090421 |
Nguyên lý máy |
TL |
| Máy và thiết bị mỏ |
151 |
4090539 |
Máy thủy khí |
TL |
| 152 |
4090574 |
Máy và thiết bị khai thác mỏ |
TL |
| Xây dựng |
Xây dựng CTN&mỏ |
153 |
4100101 |
Các phương pháp số |
TL |
13.30-17.00, 25/12 |
| 154 |
4100105 |
Cơ sở thiết kế quy hoạch cấu tạo hệ thống công trình ngầm và mỏ |
TL |
| Kỹ thuật XD |
155 |
4100203 |
Môi trường trong xây dựng |
TL |
| 156 |
4100204 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
TL |
| 157 |
4100206 |
Kết cấu thép |
TL |
| 158 |
4100220 |
Xây dựng trong điều kiện đặc biệt |
TL |
| 159 |
4100221 |
Tin học ứng dụng trong xây dựng |
THTM |
| 160 |
4100226 |
Giám sát thi công |
TL |
| |
161 |
4100303 |
Quy hoạch giao thông và thiết kế đường |
TL |
| |
162 |
4100311 |
Thiết kế đường sân bay |
TL |
| Môi trường |
Môi trường cơ sở |
163 |
4110110 |
Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất |
TL |
| 164 |
4110112 |
Phương pháp lấy và phân tích mẫu môi trường |
TL |
| 165 |
4110114 |
Môi trường và phát triển bền vững |
TL |
| Địa sinh thái & CNMT |
166 |
4110208 |
Kiểm soát chất thải nguy hại |
TN+TL |
| 167 |
4110209 |
Quản lý môi trường |
TL |
| 168 |
4110220 |
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
TL |
| 169 |
4110236 |
Môi trường và con người |
TL |
| |
170 |
4110303 |
Quan trắc và xử lý số liệu môi trường |
TL |