DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN KHẢO THÍ ĐÃ XÂY DỰNG NGÂN HÀNG CÂU HỎI

01/12/2017

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN KHẢO THÍ ĐÃ XÂY DỰNG NGÂN HÀNG CÂU HỎI ĐỀ THI/ĐÁP ÁN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ- ĐỊA CHẤT
      PHÒNG KT&ĐBCLGD
     
     
     
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN 

ĐÃ XÂY DỰNG NGÂN HÀNG CÂU HỎI ĐỀ THI/ĐÁP ÁN

(đính kèm danh sách các học phần khảo thí trong HK I, NH 2017-2018 ở cuối)

     
     
1 4000002 Tâm lý học đại cương
2 4000003  
3 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam
4 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm
5 4010101 Đại số
6 4010102 Giải tích 1
7 4010103 Giải tích 2
8 4010104 Xác xuất thống kê
9 4010105 Xác suất thống kê
10 4010106 Phương pháp tính
11 4010109 Logic đại cương
12 4010110 Toán tối ưu
13 4010111 Toán rời rạc
14 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN
15 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN
16 4010205 Khoa học vật liệu đại cương
17 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN
18 4010302 Hóa học đại cương phần 2
19 4010303 Hoá vô cơ phần 1 + TN
20 4010304 Hoá vô cơ phần 2
21 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN
22 4010307 Cân bằng pha và hóa keo + TN
23 4010308 Hoá lý phần 1 + TN
24 4010309 Hoá hữu cơ phần 1
25 4010501 Cơ học lý thuyết 1
26 4010502 Cơ học lý thuyết 2
27 4010504 Cơ học ứng dụng
28 4010613 Tiếng Anh 1
29 4010614 Tiếng Anh 2
30 4020101 Nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
31 4020102 Nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
32 4020103  
33 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh
34 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
35 4030107 ổn định bờ mỏ và sườn dốc
36 4030114  
37 4030205 Điều khiển áp lực mỏ
38 4030208 Kỹ thuật môi trường mỏ hầm lò
39 4030222 Cơ sở khai thác hầm lò
40 4030225 Cơ sở khai thác mỏ
41 4030417 Luyện kim
42 4030422 Cơ sở tuyển khoáng
43 4030501 Sức bền vật liệu 1 + BTL1 +TN
44 4030502 Sức bền vật liệu 2 + BTL2
45 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN
46 4030504 Sức bền vật liệu B
47 4030507 Cơ học kết cấu 1 + BTL1
48 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2
49 4030514 Cơ học môi trường liên tục
50 4030515 Động lực học công trình
51 4040101 Địa chất đại cương
52 4040107 Địa mạo và trầm tích đệ tứ
53 4040110 Địa mạo cảnh quan
54 4040207 Địa chất mỏ
55 4040305 Thạch học 2
56 4040310 Địa hoá
57 4040313 Tinh thể học - khoáng vật học đại cương
58 4040401 Địa chất các mỏ khoáng + TH
59 4040516 Tiếng Anh chuyên ngành địa chất công trình - địa kỹ thuật
60 4040519 Địa chất công trình
61 4040601 Địa chất thủy văn đại cương
62 4040616 Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình
63 4040617 Địa chất thuỷ văn
64 4040636 Thoát nước công trình ngầm và mỏ
65 4040710 Nguyên liệu khoáng và công nghệ sản xuất phân bón
66 4040717 Nguyên liệu khoáng và công nghệ sản xuất đá xây dựng
67 4050201 Trắc địa cao cấp đại cương
68 4050202 Xây dựng lưới trắc địa
69 4050203 Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL
70 4050208 Trắc địa biển và đạo hàng
71 4050211 Định vị vệ tinh (GPS)- B(cho Địa chính, Trắc địa mỏ- công trình, Tin trắc địa)
72 4050301 Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS)
73 4050303 Cơ sở đo ảnh + BTL
74 4050503 Trắc địa mỏ hầm lò
75 4050509 Kỹ thuật môi trường
  4050521
Trắc địa phổ thông và trắc địa mỏ
76 4050526 Trắc địa đại cương
77 4050615 Hệ thống thông tin đất đai 1
78 4050622 Đo đạc địa chính 2
79 4050701 Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA
80 4050702 Địa lý tự nhiên
81 4050703 Địa lý kinh tế xã hội
82 4050704 Phép chiếu bản đồ + ĐA
83 4060103 Thăm dò điện 1
84 4060115 Thăm dò phóng xạ
85 4060117 Thăm dò địa chấn
86 4060121 Địa vật lý giếng khoan + TH
87 4060142 Địa vật lý đại cương
88 4060206 Địa chất thủy văn, thủy địa hóa các mỏ dầu khí
89 4060303 Hoá hữu cơ 2 + TN
90 4060306 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
91 4060311 Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học
92 4060313 Các phương pháp phân tích dụng cụ
93 4060315 Hóa học dầu mỏ và khí tự nhiên
94 4060316 Hoá học các hợp chất polyme
95 4060338 Hóa học dầu mỏ
96 4060401 Nguyên lý phá hủy
97 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương
98 4060403 Khoan - khai thác đại cương
99 4060406 Dung dịch khoan và vữa trám + TN
100 4060408 Công nghệ khai thác dầu khí 2
101 4060409 Khoan định hướng
102 4060412 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu
103 4060414 Công nghệ khai thác dầu khí
104 4060417 Tin học ứng dụng chuyên ngành
105 4060418 Hiện tượng phức tạp và sự cố trong khoan
106 4060426 Khoan thăm dò - khảo sát
107 4060428 Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường
108 4060438 Công nghệ khoan dầu khí 1
109 4060505 Thiết bị xử lý sản phẩm khai thác
110 4060508 Công trình đường ống và bể chứa
111 4060512 Thiết bị khoan dầu khí 2
112 4060514 Tiếng Anh chuyên ngành thiết bị dầu khí
113 4060519 Thiết bị khoan Dầu khí 1
114 4060521 Thiết bị khai thác dầu khí 1
115 4070101 Kinh tế vi mô
116 4070102 Kinh tế vĩ mô
117 4070103 Kinh tế lượng
118 4070205 Marketing căn bản
119 4070215 Tâm lý học quản trị kinh doanh
120 4070216 Quản trị học
121 4070303 Kinh tế công nghiệp
122 4070307 Quản trị dự án đầu tư
123 4070309 Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
124 4070314 Quản trị thương mại
125 4070401 Nguyên lý kế toán
126 4070411 Tài chính tiền tệ
 
4070414
Thị trường chứng khoán
127 4070422 Kế toán xây dựng cơ bản
 
4070423
Kế toán thương mại dịch vụ
128 4080101 Nguyên lý Hệ điều hành + BTL
129 4080110 Mã nguồn mở
130 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
131 4080206  
132 4080408 Anh văn chuyên ngành tin địa chất
133 4080409 Mô hình hóa và giải các bài toán địa chất
134 4080502 Tiếng Anh chuyên ngành tin học mỏ
135 4080504 Phát triển phần mềm ứng dụng trong mỏ + BTL
136 4080707  
137 4080716  
138 4090107 An toàn điện
139 4090126 Cơ sở cung cấp điện
140 4090130 Lưới điện 1
141 4090152 Vận hành hệ thống điện
142 4090201 Tín hiệu và hệ thống
143 4090202 Lý thuyết điều khiển tự động + BTL
144 4090203 Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao
145 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa
146 4090205 Hệ vi xử lý và máy tính + BTL
147 4090206 Kỹ thuật đo lường + TH
148 4090208 Điều khiển mờ và mạng nơron
149 4090210 Các hệ thống rời rạc
150 4090213 Điện tử công suất
151 4090214 Cơ sở truyền động điện
152 4090215  
153 4090216 Điều khiển tự động truyền động điện
154 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp
155 4090221 Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa
156 4090222 Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí
157 4090224 Phương pháp lập trình CNC
158 4090225 Tin học công nghiệp + TH
159 4090226 Chuyên đề 1+2
160 4090227 Điện tử công suất + BTL
161 4090255 Truyền động điện
162 4090301 Kỹ thuật điện +TN
163 4090302 Kỹ thuật điện tử +TN
164 4090303  
165 4090306 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 +TN
166 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN
167 4090309 Điện tử tương tự và số +TN
168 4090401 Nguyên lý máy + BTL
169 4090402 Vật liệu kỹ thuật + TN
170 4090403 Cơ học máy
171 4090406 Cơ sở thiết kế máy
172 4090409 Kỹ thuật gia công cơ khí 2
173 4090413 Thuỷ lực cơ sở B
174 4090414 Kỹ thuật nhiệt A
175 4090415 Kỹ thuật nhiệt B
176 4090418 Kỹ thuật thủy khí C
177 4090510 Công nghệ sửa chữa máy
178 4090514 Truyền động thuỷ khí
179 4090539 Máy thủy khí
180 4090541 Máy thủy lực và máy nén khí
181 4090547 Máy khai thác và máy vận tải
182 4090572 Máy vận tải
183 4100115 Phương pháp tính toán kết cấu chống giữ công trình ngầm dân dụng và công nghiệp
184 4100150 Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp
185 4100158 Cơ học đá
186 4100203 Môi trường trong xây dựng
187 4100204 Kết cấu bê tông cốt thép
188 4100206 Kết cấu thép
189 4100218 Thi công nhà nhiều tầng
190 4100220 Xây dựng trong điều kiện đặc biệt
191 4100227 Thông gió và chiếu sáng
192 4110105 Quá trình chuyển khối trong công nghệ môi trường
193 4110106 Sinh thái học môi trường
194 4110209 Quản lý môi trường
195 4110226 Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ
196 4110236 Môi trường và con người
197 4110301 Quản lý chất thải rắn
198 4110305 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn trong công nghiệp mỏ + BTL
199 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh
200 4300113 Đường lối quân sự
Tải về tại đây