Kế hoạch thẩm định đề thi kỳ thi đợt 2, lần 1, học kỳ 1, năm học 2017-2018

20/12/2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT        
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD        
      KẾ HOẠCH THẨM ĐỊNH ĐỀ THI KỲ THI 171HN_D2_L1  
             
Khoa Bộ môn TT MãHP TênHP Hình thức thi Ngày thẩm định đề
Lý luận chính trị   1 4000001 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính TL  
2 4000002 Tâm lý học đại cương TL
3 4000003 Tiếng Việt thực hành TL
4 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm TL
Khoa học cơ bản Toán 5 4010101 Đại số TL 8.00-12.00, 21/12
6 4010102 Giải tích 1 TL
7 4010105 Xác suất thống kê TL
8 4010106 Phương pháp tính TL
9 4010110 Toán tối ưu TL
10 4010113 Toán cao cấp 1 TL
Vật lý 11 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN TN+TL 8.00-12.00, 21/12
Hóa 12 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN TN 8.00-12.00, 21/12
13 4010302 Hóa học đại cương phần 2 TL
14 4010303 Hoá vô cơ phần 1 + TN TL
15 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN TL
16 4010307 Cân bằng pha và hóa keo + TN TL
17 4010308 Hoá lý phần 1 + TN TL
18 4010309 Hoá hữu cơ phần 1 TL
Hình họa 19 4010401 Hình học họa hình TL 8.00-12.00, 21/12
20 4010402 Vẽ kỹ thuật TL
21 4010403 Autocad + TH THTM
22 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL TL
Cơ lý thuyết 23 4010501 Cơ học lý thuyết 1 TL 8.00-12.00, 21/12
24 4010504 Cơ học ứng dụng TL
Ngoại ngữ 25 4010613 Tiếng Anh 1 TN+N 8.00-12.00, 21/12
26 4010614 Tiếng Anh 2 TN+N
Lý luận chính trị Nguyên lý CN Mác Lê Nin 27 4020101 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 TL 8.00-12.00, 21/12
28 4020102 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 TL
Pháp luật 29 4020103 Pháp luật đại cương TL
Tư tưởng HCM 30 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh TL
Đường lối CM ĐCS VN 31 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam TL
Mỏ Khai thác lộ thiên 32 4030107 ổn định bờ mỏ và sườn dốc TL 13.30-17.00, 21/12
33 4030108 An toàn và vệ sinh lao động trong khai thác lộ thiên TL
34 4030114 Cơ sở khai thác lộ thiên TN
Khai thác HL 35 4030205 Điều khiển áp lực mỏ TL
36 4030222 Cơ sở khai thác hầm lò TL
37 4030225 Cơ sở khai thác mỏ TL
Tuyển khoáng 38 4030422 Cơ sở tuyển khoáng TN
Sức bền vật liệu 39 4030501 Sức bền vật liệu 1 + BTL1 +TN TL
40 4030504 Sức bền vật liệu B TL
41 4030514 Cơ học môi trường liên tục TL
42 4030515 Động lực học công trình TL
Địa chất Địa chất 43 4040101 Địa chất đại cương TN+TL
44 4040102 Địa chất cơ sở TN+TL
45 4040105 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất TL
46 4040107 Địa mạo và trầm tích đệ tứ TL
Tìm kiếm TD 47 4040203 Phương pháp thăm dò mỏ + BTL TL
48 4040206 Hệ thống thông tin địa lý ứng dụng trong địa chất (GIS) TL
49 4040207 Địa chất mỏ TL
Khoáng thạch 50 4040310 Địa hoá TL
Khoáng sản 51 4040405 Kiến trúc trường quặng và mỏ quặng TL
Địa chất CT 52 4040516 Tiếng Anh chuyên ngành địa chất công trình - địa kỹ thuật TL
Trắc Địa Trắc Địa Cao cấp 53 4050201 Trắc địa cao cấp đại cương TL 13.30-17.00, 21/12
54 4050203 Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL TL
55 4050211 Định vị vệ tinh (GPS)- B(cho Địa chính, Trắc địa mỏ- công trình, Tin trắc địa) TL
Trắc địa phổ thông 56 4050401 Trắc địa cơ sở 1 + BTL TL
57 4050405 Xử lý số liệu trắc địa + BTL TL
58 4050409 Thành lập bản đồ số địa hình tỷ lệ lớn ứng dụng công nghệ mới TL
59 4050411 Thực tập Trắc địa cơ sở 1
60 4050412 Thực tập Trắc địa cơ sở 2
61 4050413 Thực tập bản đồ số địa hình
Trắc địa mỏ 62 4050517 Công nghệ viễn thám nghiên cứu tài nguyên môi trường
63 4050521 Trắc địa phổ thông và trắc địa mỏ TL
64 4050522 Thực tập trắc địa phổ thông và trắc địa mỏ
65 4050526 Trắc địa đại cương TL
66 4050527 Thực tập trắc địa đại cương THTM
Địa chính 67 4050616 Quản lý bất động sản
Dầu khí Địa vật lý 68 4060142 Địa vật lý đại cương TL 8.00-12.00, 22/12
Địa chất DK 69 4060207 Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí 1 TN+TL
70 4060214 Tiếng Anh chuyên ngành địa chất dầu khí TN+TL
Lọc hóa dầu 71 4060305 Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời TL
72 4060307 Quá trình và thiết bị truyền chất TL
73 4060308 Kỹ thuật phản ứng TL
74 4060317 Cơ khí và máy trong công nghệ hoá học TL
75 4060321 An toàn lao động trong công nghệ hoá học TL
76 4060324 Tin học chuyên ngành lọc hóa dầu TL
77 4060325 Thiết kế quá trình công nghệ lọc dầu TL
78 4060326 Xúc tác trong công nghệ lọc dầu TL
79 4060346 Nhiên liệu sạch TL
Khoan khai thác 80 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương TL
81 4060410 Tính chất vật lý tầng chứa TL
82 4060412 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu TL
83 4060413 Công nghệ khoan dầu khí TL
84 4060417 Tin học ứng dụng chuyên ngành TL
85 4060418 Hiện tượng phức tạp và sự cố trong khoan TL
86 4060420 Thu hồi dầu khí tăng cường TL
87 4060423 Khoan khảo sát công trình và giếng kỹ thuật TL
88 4060428 Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường TL
89 4060436 Kỹ thuật khoan TL
Thiết bị dầu khí & CT 90 4060501 Kỹ thuật ma sát TL
91 4060504 Khai thác kỹ thuật máy và thiết bị dầu khí TL
92 4060512 Thiết bị khoan dầu khí 2 TL
93 4060521 Thiết bị khai thác dầu khí 1 TL
Kinh tế Kinh tế cơ sở 94 4070101 Kinh tế vi mô TN 13.30-17.00, 22/12
95 4070102 Kinh tế vĩ mô TN
96 4070103 Kinh tế lượng TL
Kinh tế mỏ 97 4070204 Quản trị chiến lược trong doanh nghiệp mỏ TN+TL
98 4070205 Marketing căn bản TN+TL
99 4070215 Tâm lý học quản trị kinh doanh TN+TL
100 4070216 Quản trị học TN+TL
Quản trị kinh doanh 101 4070303 Kinh tế công nghiệp TL
102 4070307 Quản trị dự án đầu tư TL
103 4070309 Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh TL
104 4070314 Quản trị thương mại TL
105 4070331 Quản trị dự án đầu tư TL
Kế toán 106 4070401 Nguyên lý kế toán TL
107 4070414 Thị trường chứng khoán TN+TL
108 4070422 Kế toán xây dựng cơ bản TL
109 4070423 Kế toán thương mại dịch vụ TL
Công nghệ thông tin Công nghệ phần mềm 110 4080101 Nguyên lý Hệ điều hành + BTL TN 13.30-17.00, 22/12
Tin học Cơ bản 111 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật) TN+TL
112 4080202 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế) TN+TL
113 4080203 Cơ sở lập trình THTM
114 4080217 Tin học B + TH (khối kinh tế) TN+TL
Tin học trắc địa 115 4080309 Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở TNKQ
116 4080314 Đo ảnh 1
Tin học địa chất 117 4080402 Thuật toán trong tin địa chất TN+TL
Tin học KT 118 4080621 Thương mại điện tử TN+TL
Mạng máy tính 119 4080703 Tiếng Anh chuyên ngành mạng TN+TL
120 4080709 Kiến trúc máy tính TN
Khoa cơ điện Điện khí hóa 121 4090107 An toàn điện TL 8.00-12.00, 25/12
122 4090121 Máy điện TL
123 4090126 Cơ sở cung cấp điện TL
Tự động hóa 124 4090202 Lý thuyết điều khiển tự động + BTL TL
125 4090203 Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao TL
126 4090205 Hệ vi xử lý và máy tính + BTL TL
127 4090206 Kỹ thuật đo lường + TH TL
128 4090208 Điều khiển mờ và mạng nơron TL
129 4090209 Điều khiển số TL
130 4090210 Các hệ thống rời rạc TL
131 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình TL
132 4090212 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất TL
133 4090213 Điện tử công suất TL
134 4090214 Cơ sở truyền động điện TL
135 4090216 Điều khiển tự động truyền động điện TL
136 4090220 Tự động hóa quá trình sản xuất + ĐA TL
137 4090221 Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa TL
138 4090223 Robot công nghiệp TL
139 4090224 Phương pháp lập trình CNC TL
140 4090226 Chuyên đề 1+2 TL
141 4090227 Điện tử công suất + BTL TL
Kỹ thuật điện- điện tử 142 4090303 Kỹ thuật điện - điện tử +TN TN
143 4090308 Cơ sở lý thuyết trường điện từ TN
Kỹ thuật cơ khí 144 4090402 Vật liệu kỹ thuật + TN TN
145 4090406 Cơ sở thiết kế máy TL
146 4090409 Kỹ thuật gia công cơ khí 2 TL
147 4090413 Thuỷ lực cơ sở B TL
148 4090415 Kỹ thuật nhiệt B TL
149 4090418 Kỹ thuật thủy khí C TL
150 4090421 Nguyên lý máy TL
Máy và thiết bị mỏ 151 4090539 Máy thủy khí TL
152 4090574 Máy và thiết bị khai thác mỏ TL
Xây dựng Xây dựng CTN&mỏ 153 4100101 Các phương pháp số TL 13.30-17.00, 25/12
154 4100105 Cơ sở thiết kế quy hoạch cấu tạo hệ thống công trình ngầm và mỏ TL
Kỹ thuật XD 155 4100203 Môi trường trong xây dựng TL
156 4100204 Kết cấu bê tông cốt thép TL
157 4100206 Kết cấu thép TL
158 4100220 Xây dựng trong điều kiện đặc biệt TL
159 4100221 Tin học ứng dụng trong xây dựng THTM
160 4100226 Giám sát thi công TL
  161 4100303 Quy hoạch giao thông và thiết kế đường TL
  162 4100311 Thiết kế đường sân bay TL
Môi trường Môi trường cơ sở 163 4110110 Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất TL
164 4110112 Phương pháp lấy và phân tích mẫu môi trường TL
165 4110114 Môi trường và phát triển bền vững TL
Địa sinh thái & CNMT 166 4110208 Kiểm soát chất thải nguy hại TN+TL
167 4110209 Quản lý môi trường TL
168 4110220 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp TL
169 4110236 Môi trường và con người TL
  170 4110303 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường TL